environment protection
bảo vệ môi trường
environment protection
sự bảo vệ môi trường
environment protection, environmental protection
sự bảo vệ môi trường
Bảo vệ những sinh vật và cấu trúc sống chống lại những tác nhân môi trường như sự phân cực của thời tiết, quá nóng hoặc quá lạnh.
The defending of living organisms and structures against adverse environmental conditions, such as the stresses of extremes in climate.