TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environment protection

Bảo vệ môi trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự bảo vệ môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào vệ môi trường

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

rừng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

bảo vệ môi trường / môi sinh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

environment protection

environment protection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 environmental protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forests

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

environmental protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

environment protection

Umweltschutz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umweltschutz

[EN] environmental protection, (human) environment protection

[VI] bảo vệ môi trường / môi sinh

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

environment protection,forests

bào vệ môi trường, rừng

Environment protection,forests

Bảo vệ môi trường, rừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environment protection

bảo vệ môi trường

environment protection

sự bảo vệ môi trường

environment protection, environmental protection

sự bảo vệ môi trường

Bảo vệ những sinh vật và cấu trúc sống chống lại những tác nhân môi trường như sự phân cực của thời tiết, quá nóng hoặc quá lạnh.

The defending of living organisms and structures against adverse environmental conditions, such as the stresses of extremes in climate.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Umweltschutz

[VI] Bảo vệ môi trường

[EN] environment protection