Việt
mức độ căng thẳng của môi trường
Anh
environmental stress
Đức
Umweltstreß
Umweltbelastung
umgebungsbedingte Beanspruchung
Pháp
contrainte d'environnement
stress environnemental
environmental stress /TECH/
[DE] Umweltbelastung; umgebungsbedingte Beanspruchung
[EN] environmental stress
[FR] contrainte d' environnement; stress environnemental
Umweltstreß /m/DHV_TRỤ, ÔNMT/
[VI] mức độ căng thẳng của môi trường