Việt
Hình thành vết nứt do ứng suất
Anh
environmental stress cracking
Đức
Spannungsrissbildung
Spannungskorrosion
Pháp
fendillement dû aux contraintes de l'environnement
environmental stress cracking /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Spannungskorrosion
[EN] environmental stress cracking
[FR] fendillement dû aux contraintes de l' environnement
[VI] Hình thành vết nứt do ứng suất