Việt
chấn tâm
Anh
epicentre
epicenter
Đức
Epizentrum
Pháp
épicentre
Epizentrum /nt/V_LÝ/
[EN] epicenter (Mỹ), epicentre (Anh)
[VI] chấn tâm
EPICENTRE
ngoại chấn tâm Điểm trên mặt đất ồ-ngay trên tiêu điểm cùa động đất (earthquake)
epicentre /SCIENCE/
[DE] Epizentrum
[EN] epicentre
[FR] épicentre
epicenter,epicentre /SCIENCE/
[EN] epicenter; epicentre