Umlaufgetriebe /nt/CNSX/
[EN] epicyclic gear
[VI] cơ cấu truyền động hành tinh
Planetengetriebe /nt/VT_THUỶ/
[EN] epicyclic gear
[VI] bộ truyền động hành tinh (động cơ)
Umlaufgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] epicyclic gear, epicycloidal gear, sun-and-planet gearing
[VI] sự truyền động hành tinh
Planetengetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] epicyclic gear, epicycloidal gear, planetary gear train, sun-and-planet gearing
[VI] bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh