TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epicyclic gear train

bộ truyền động hành tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ truyền động hành tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng hành tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu hành tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu hành tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền động epixycloit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

epicyclic gear train

epicyclic gear train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

epicyclic train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

epicyclic gear train

Planetengetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planetenrädersatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planetengetriebe /nt/CƠ/

[EN] epicyclic gear train

[VI] bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh

Planetenrädersatz /m/CT_MÁY/

[EN] epicyclic gear train, epicyclic train

[VI] bộ truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh, truyền động epixycloit

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

epicyclic gear train

chuỗi bánh răng ăn khớp ngoài Trong chuỗi bánh răng ăn khớp ngoài thì bánh răng này lăn trên đường chu vi ngoài của bánh răng kia.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epicyclic gear train

bộ truyền động hành tinh

epicyclic gear train

cấu hành tinh

epicyclic gear train

hệ truyền động hành tinh

epicyclic gear train

bánh răng hành tinh