Kunstharz /nt/XD, ĐIỆN/
[EN] epoxy resin
[VI] nhựa epoxy
Kunstharz /nt/B_BÌ/
[EN] epoxy resin
[VI] nhựa epoxy
Epoxidharz /nt/XD, HOÁ, ĐIỆN, CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), C_DẺO, B_BÌ/
[EN] epoxy resin
[VI] nhựa epoxy
Epoxydharz /nt/XD, ĐIỆN, CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), C_DẺO, B_BÌ/
[EN] epoxy resin
[VI] nhựa epoxy
Kunstharz /nt/CNSX/
[EN] synthetic resin, epoxy resin
[VI] nhựa tổng hợp, nhựa epoxy
Kunstharz /nt/C_DẺO/
[EN] epoxy resin, synthetic resin
[VI] nhựa tổng hợp, nhựa epoxy