Việt
đa giác cực cân bàng
đa giác cực khép kín
đa giác cân bằng
đa giác lực cân bằng
Anh
equilibrium polygon
funicular polygon
Đức
Seilpolygon
Pháp
polygone funiculaire
equilibrium polygon,funicular polygon /SCIENCE/
[DE] Seilpolygon
[EN] equilibrium polygon; funicular polygon
[FR] polygone funiculaire
đa giác cực cân bàng; đa giác cực khép kín