Việt
nhà xưởng lắp ráp
phân xưởng lắp ráp
xưởng đóng tàu
xưởng lắp ráp
phán xưởng láp ráp
Anh
erecting shop
assembly shop
assembly hall
Đức
Montagehalle
Montagehalle /f/CƠ/
[EN] assembly shop, erecting shop
[VI] nhà xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp
Montagehalle /f/VT_THUỶ/
[EN] assembly hall, erecting shop
[VI] xưởng lắp ráp, xưởng đóng tàu (đóng tàu)
erecting shop /xây dựng/