Việt
thành lâp
thiêt lâp
cùng cô
bị gặm mòn
bị xói mòn
Anh
Eroded
Đức
Erodiert
eroded
bị gặm mòn, bị xói mòn
o bị gặm mòn, bị xói mòn
[DE] Erodiert
[EN] Eroded
[VI] thành lâp, thiêt lâp, cùng cô