TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng cô

thành lâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiêt lâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cùng cô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cùng cô

Eroded

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cùng cô

Erodiert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thành lâp,thiêt lâp,cùng cô

[DE] Erodiert

[EN] Eroded

[VI] thành lâp, thiêt lâp, cùng cô