Việt
tốc độ tan mòn
tốc độ cháy mòn
Anh
erosion rate
Đức
Abrieb
Abtragungsrate
Erosionsrate
Abtragungsrate /f/DHV_TRỤ/
[EN] erosion rate
[VI] tốc độ tan mòn (tàu vũ trụ)
Erosionsrate /f/DHV_TRỤ/
[VI] tốc độ cháy mòn (tàu vũ trụ)