TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erosion rate

tốc độ tan mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ cháy mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

erosion rate

erosion rate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erosion rate

Abrieb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abtragungsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erosionsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtragungsrate /f/DHV_TRỤ/

[EN] erosion rate

[VI] tốc độ tan mòn (tàu vũ trụ)

Erosionsrate /f/DHV_TRỤ/

[EN] erosion rate

[VI] tốc độ cháy mòn (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abrieb

erosion rate