Việt
sự đốt mòn
sự cháy mòn
sự cháy xói mòn
sự phong hóa xói mòn
Anh
erosive burning
scour
combustion
Đức
Erosionsabbrand
erosiver Abbrand
Pháp
combustion érosive
erosive burning /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] erosiver Abbrand
[EN] erosive burning
[FR] combustion érosive
Erosionsabbrand /m/DHV_TRỤ/
[VI] sự đốt mòn, sự cháy mòn
erosive burning, scour
erosive burning, combustion