Việt
ký tự báo lỗi
ký tự sai lầm
ký tự báo lồi
Anh
error character
Đức
Fehlerzeichen
Auslaßzeichen
Irrungszeichen
fehlerhaftes Zeichen
Pháp
caractère d'erreur
caractère d'effacement
error character /IT-TECH/
[DE] Auslaßzeichen; Irrungszeichen; fehlerhaftes Zeichen
[EN] error character
[FR] caractère d' effacement
[DE] Fehlerzeichen
[VI] ký tự sai lầm
[FR] caractère d' erreur
ký tự báo lỗi. Ký tự cho biết sự tôn tại của một lỗi trong dữ liệu đang được xử lý hoặc truy ồn và thường chi rõ phái bỏ qua một lượng dữ liệu nào đó trước dó hoặc sau đó.