Việt
bộ dò sai hỏng
bộ phát hiện lỗi
bộ phát hiện sai số
Anh
error detector
error sensor
Đức
Fehlerdetektor
Fehlererkennungseinrichtung
Fehler-Messfühler
Pháp
détecteur d'erreur
error detector,error sensor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fehler-Messfühler; Fehlerdetektor
[EN] error detector; error sensor
[FR] détecteur d' erreur
Fehlererkennungseinrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] error detector
[VI] bộ dò sai hỏng, bộ phát hiện lỗi
[DE] Fehlerdetektor
[VI] bộ phát hiện sai số