Việt
hệ chẩn đoán lỗi
chẩn đoán sai lầm
hệ chuẩn đoán lỗi
Anh
error diagnostics
Đức
Fehlerdiagnose
Fehleranalyse
Fehlerdỉagnostỉk
Pháp
diagnostic d'erreur
diagnostic d'erreurs
Fehlerdỉagnostỉk /f/M_TÍNH/
[EN] error diagnostics
[VI] hệ chuẩn đoán lỗi
error diagnostics /IT-TECH/
[DE] Fehleranalyse; Fehlerdiagnose
[FR] diagnostic d' erreurs
[DE] Fehlerdiagnose
[VI] chẩn đoán sai lầm
[FR] diagnostic d' erreur
error diagnostics /y học/