Việt
sự đánh giá sai số
ước tính sai số
ước lượng sai số
ước lượng độ sai
Anh
error estimation
Đức
Fehlerabschätzung
Fehlerabschätzung /f/TOÁN/
[EN] error estimation
[VI] ước lượng sai số, ước lượng độ sai