Việt
nhật ký lỗi
bản ghi lỗi
ghi chép lỗi
sổ ghi sai lầm
ghi chép lùi
Anh
error log
Đức
Fehlerprotokoll
Pháp
journal des erreurs
nhật ký lỗi; ghi chép lùi
[DE] Fehlerprotokoll
[VI] sổ ghi sai lầm
[EN] error log
[FR] journal des erreurs
nhật ký lỗi Tệp được tạo ra trong khi xử lý dữ liệu đè lưu giữ những dữ liệu được biết có lỗi và thường được in ra sau khi hoàn thành xừ lý đề có thề sửa lỗi.