TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

error ratio

hệ số lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số sai lầm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ số lòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

error ratio

error ratio

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

error ratio

Fehlerquote

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

error ratio

taux d'erreur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

taux d'erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

error ratio /IT-TECH/

[DE] Fehlerquote; Fehlerrate

[EN] error ratio

[FR] taux d' erreurs

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error ratio

hệ số lòi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

error ratio

[DE] Fehlerquote

[VI] tỷ số sai lầm

[EN] error ratio

[FR] taux d' erreur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error ratio

hệ số lỗi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

error ratio

hệ số lỗi Tỳ số số mục sai và tồng số bit hoặc ký tự đã truyền,