TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etching solution

dung dịch tẩm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung dịch khắc mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

etching solution

etching solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etching agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

etching solution

Ätzmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aetzloesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätzlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätzflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

etching solution

réactif d'attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution mordante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution d'attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzflüssigkeit /f/L_KIM/

[EN] etching solution

[VI] dung dịch khắc mòn, dung dịch tẩm thực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

etching solution /TECH/

[DE] Ätzmittel

[EN] etching solution

[FR] réactif d' attaque

etching solution /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aetzloesung

[EN] etching solution

[FR] solution mordante

etching agent,etching solution /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ätzlösung; Ätzmittel

[EN] etching agent; etching solution

[FR] solution d' attaque

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

etching solution

dung dịch tẩm thực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etching solution /điện lạnh/

dung dịch tẩm thực

etching solution

dung dịch khắc mòn

etching solution

dung dịch tẩm thực