Việt
Etanol
ethanol
Rượu ethanol
rượu etylic
etyl
ancon
rượu
rượu etyl
Anh
ethyl alcohol
1
1-Bis ethanol
chlorfenethol
Đức
Ethanol
Ethylalkohol
Chlorfenethol
Pháp
éthanol
1-Bis éthanol
chlorfénéthol
1,1-Bis ethanol,chlorfenethol /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Chlorfenethol
[EN] 1, 1-Bis(4-chlorophenyl) ethanol; chlorfenethol
[FR] 1, 1-Bis(4-chlorophényl) éthanol; chlorfénéthol
Ethyl alcohol (drinking alcohol); the alcohol produced from the fermentation of sugar by certain strains of anaerobic yeast.
Ethanol /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] ethanol
[VI] etanol (hoá dầu)
Ethanol /nt/CNT_PHẨM/
[EN] ethanol, ethyl alcohol
[VI] etanol, etyl, ancon, rượu
Ethylalkohol /m/CNT_PHẨM/
[VI] etanol, rượu etyl
An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.
Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.
Etanol, rượu etylic
ETHANOL
étanol Rượu êtylic dùng trong công nghiệp nhiều hơn là sử dụng cho ăn uống.
[DE] Ethanol
[VI] Etanol
[EN] An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.
[VI] Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.
[EN] Ethanol
[VI] Rượu ethanol
o etanol, rượu etylic, CH3CH2OH
[VI] ethanol
[FR] éthanol