TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

euphoria

Phớn phở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sảng khoái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

euphoria :

Euphoria :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
euphoria

euphoria

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

euphoria :

Euphorie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

euphoria :

Euphorie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

euphoria

Phớn phở, sảng khoái

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Euphoria :

[EN] Euphoria :

[FR] Euphorie:

[DE] Euphorie:

[VI] (tâm lý) sảng khoái, một trạng thái lạc quan, vui vẻ và dễ chịu. Mức độ sảng khoái quá dộ là đặc trưng của chứng hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ (mania, hypomania).