TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evaporation cooling

sự làm lạnh bằng bay hơi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nguội bằng bay hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch bằng bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nguội bằng bốc hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

evaporation cooling

evaporation cooling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

evaporation cooling

Verdampfungskühlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlung durch Verdampfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdampfungskühlung /f/CN_HOÁ/

[EN] evaporation cooling

[VI] sự làm nguội bằng bay hơi

Verdampfungskühlung /f/CT_MÁY/

[EN] evaporation cooling

[VI] sự làm nguội bằng bay hơi

Kühlung durch Verdampfung /f/CN_HOÁ/

[EN] evaporation cooling

[VI] sự làm lạnh bằng bay hơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evaporation cooling

sự làm nguội bằng bốc hơi

evaporation cooling

sự làm nguội bằng bay hơi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EVAPORATION COOLING

sự làm lạnh bàng bốc hai Một phương pháp đơn giản để điều hòa không khí có thể dùng trong vùng khí hậu nóng khô. Không khi nóng khô hấp thụ nhiệt ẩm cùa nước bốc hơi sẽ trở thành lạnh. Độ ẩm sẽ tăng do nước bốc hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporation cooling

làm sạch bằng bay hơi

Tự điển Dầu Khí

evaporation cooling

o   sự làm lạnh bằng bay hơi