Verdampfungsfähigkeit /f/CN_HOÁ/
[EN] evaporative capacity
[VI] khả năng bay hơi, độ bay hơi
Verdampfungsvermögen /nt/KT_LẠNH/
[EN] evaporative capacity
[VI] khả năng bay hơi
Verdampfungsleistung /f/KT_LẠNH/
[EN] evaporative capacity, evaporative power
[VI] năng suất bay hơi, độ bay hơi