Việt
sự kiểm tra tính chẵn
sự kiểm tra tính chẵn lẻ
kiểm đồng đẳng chẵn
Anh
even parity check
binary parity check
Đức
gleichmäßige Paritätsprüfung
binäre Paritätskontrolle
Pháp
contrôle de parité égal
contrôle de parité
contrôle de parité binaire
binary parity check,even parity check /ENG-ELECTRICAL/
[DE] binäre Paritätskontrolle
[EN] binary parity check; even parity check
[FR] contrôle de parité; contrôle de parité binaire
[DE] gleichmäßige Paritätsprüfung
[VI] kiểm đồng đẳng chẵn
[EN] even parity check
[FR] contrôle de parité égal
even parity check /toán & tin/
kiểm tra tính chẵn Kiềm tra tính chẵn lè trong đó số các 0 hoặc I trong mỗi từ được chò đợi là chẵn,