TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exarch

Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

exarch

exarch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exarch

(1) Giám Mục [chức Giám Mục trong Giáo Hội Đông Phương, địa vị thấp hơn Đức Thượng Phụ (Patriarch), nhưng có quyền cai quản Tổng Giáo Phận (metropolitan). Đôi khi còn được gọi là Đại Giáo Chủ hay Tổng Giám Mục. Ngày nay danh từ nầy dùng để gọi người Đại D