Việt
sự bảo vệ chống quá điện áp
thiết bị bảo vệ chống quá điện áp
Anh
excess voltage protection
overvoltage protection
surge absorber
Đức
Überspannungsschutz
Überspannungsschutz /m/ĐIỆN/
[EN] excess voltage protection, overvoltage protection, surge absorber
[VI] sự bảo vệ chống quá điện áp, thiết bị bảo vệ chống quá điện áp