Việt
đèn kích thích
đèn kích hồ
excitron
exiton
Anh
Đức
Excitron
Exzitron
Pháp
excitron /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Excitron
[EN] excitron
[FR] excitron
Exzitron /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] exiton
[VI] đèn kích thích, đèn kích hồ [TQ], excitron
exỉtrón Đèn vũng thủy ngân anot đơn dự phòng các cách đề duy trì vết catot liên tục.