TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exclusive nor gate

cửa NOR - loại trừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa NOR loại trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch NOR loại trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exclusive nor gate

exclusive NOR gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exclusive nor gate

Äquivalenzglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exclusive NOR gate

cửa NOR loại trừ

exclusive NOR gate

mạch NOR loại trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Äquivalenzglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] exclusive NOR gate

[VI] cửa NOR - loại trừ