Việt
thứ tự thực hiện
trình tự thực hiện
dãy thứ tự thi hành
dãy thực hiện
Anh
execution sequence
Đức
Ausführungsfolge
Programmausführungsfolge
Pháp
séquence d'exécution
execution sequence /IT-TECH/
[DE] Ausführungsfolge; Programmausführungsfolge
[EN] execution sequence
[FR] séquence d' exécution