Việt
giải thích Thánh Kinh
chú giải kinh điển
chú thích môn học về chú giải kinh điển
chú thích Thánh Kinh học
nghiên cứu Thánh Kinh học.
Chú kinh học
sự chú giải.
Anh
exegesis
Exegesis
Chú kinh học, sự chú giải.
(1) giải thích Thánh Kinh, chú giải kinh điển, chú thích (2) môn học về chú giải kinh điển, chú thích Thánh Kinh học, nghiên cứu Thánh Kinh học.
Biblical exposition or interpretation.