Anh
exerciser
Đức
Übungsprogramm
Pruefsystem
Pháp
programme de test
testeur
système de test
exerciser /IT-TECH/
[DE] Übungsprogramm
[EN] exerciser
[FR] programme de test; testeur
exerciser /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pruefsystem
[FR] système de test; testeur
bộ thử Chương trình nhằm chạy thử một loại phần cứng hoặc phăn mềm nào đó bằng cách thực híộn một tập hợp lớn các thao tác trên nó. Ví dụ, một bộ thử màn hình đồ họa có thề quay vòng tất cả các chế độ đồ họa khả dĩ, vẽ một số lớn hình ảnh và sử dụng nhiều loại bảng đồ vẽ trong mỗi loại.