TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

exerciser

exerciser

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exerciser

Übungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pruefsystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exerciser

programme de test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

testeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exerciser /IT-TECH/

[DE] Übungsprogramm

[EN] exerciser

[FR] programme de test; testeur

exerciser /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pruefsystem

[EN] exerciser

[FR] système de test; testeur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

exerciser

bộ thử Chương trình nhằm chạy thử một loại phần cứng hoặc phăn mềm nào đó bằng cách thực híộn một tập hợp lớn các thao tác trên nó. Ví dụ, một bộ thử màn hình đồ họa có thề quay vòng tất cả các chế độ đồ họa khả dĩ, vẽ một số lớn hình ảnh và sử dụng nhiều loại bảng đồ vẽ trong mỗi loại.