exhaust cam /vật lý/
cam xả (khí)
exhaust cam
cam điều khiển xupáp thải
exhaust cam
cam thải
exhaust cam
cam xả
exhaust cam
cam xả (khí)
exhaust cam, outlet cam
trục cam thải
exhaust cam, let out
cam xả khí
exhaust cam, exhaust cross-grooved /cơ khí & công trình/
cam xả khí