Việt
đường ống hút
ống xả động cơ
Ống dẫn khí thải
ống dẫn không khí xả <t>
Anh
exhaust duct
Vitiated air duct
Đức
Abluftschacht
Abgasleitung
Abluftleitung
Pháp
Gaine d'air vicié
Vitiated air duct,exhaust duct
[EN] Vitiated air duct; exhaust duct
[VI] Ống dẫn khí thải
[FR] Gaine d' air vicié
[VI] Phần không gian của ống thông khí nhằm thoát khí thaỉ cho hầm.
Abgasleitung /f/CNSX/
[EN] exhaust duct
[VI] ống xả động cơ
[EN] exhaust (air) duct
[VI] ống dẫn không khí xả < t>
ống xả của động cơ ồng xả của động cơ là phần ống được bắt bulông với phần kết cấu tuabin cơ bản, nhằm tạo ra một cấu hình động cơ ứng với một máy bay cụ thể. Từ khác là tail pipe.