Việt
Khí thải
Anh
exhaust fumes
Đức
Abgase
Pháp
Gaz d'échappement
[EN] exhaust fumes
[VI] Khí thải
[FR] Gaz d' échappement
[VI] Phần nhiên liệu còn lại sau khi chuyển thành công năng được thải ra không khí.