TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhaust stroke

hành trình xả khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trinh xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

exhaust stroke

exhaust stroke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 scavenging stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scavenging stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exhaust stroke

Auspuffhub

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslasstakt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausstoßtakt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslaßhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auspufftakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstoßhub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exhaust stroke

période d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course de balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaust stroke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auspufftakt

[EN] exhaust stroke

[FR] période d' échappement; temps d' échappement

exhaust stroke,scavenging stroke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auspuffhub; Auspufftakt; Ausstoßhub

[EN] exhaust stroke; scavenging stroke

[FR] course d' échappement; course de balayage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßhub /m/ÔTÔ/

[EN] exhaust stroke

[VI] hành trình xả

Auspuffhub /m/ÔTÔ, CƠ/

[EN] exhaust stroke

[VI] hành trình xả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslasstakt

exhaust stroke

Auspuffhub

exhaust stroke

Ausstoßtakt

exhaust stroke

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

exhaust stroke

chu kì xả Chỉ chu kì xả trong chu trình Otto của động cơ xilanh pistông, khi đó khí cháy được xả ra khi pistông chuyển động ra xa trục khuỷu và van xả mở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust stroke

hành trình xả

exhaust stroke

hành trình xả khí

exhaust stroke, scavenging stroke /cơ khí & công trình/

hành trình xả khí

Tự điển Dầu Khí

exhaust stroke

o   hành trình xả khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exhaust stroke

hành trinh xà