TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhibitionism

Thói phô trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tật thích khỏa thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

exhibitionism :

Exhibitionism :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
exhibitionism

exhibitionism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

exhibitionism :

Exhibitionismus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

exhibitionism :

Exhibitionnisme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exhibitionism

Thói phô trương, tật thích khỏa thân

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Exhibitionism :

[EN] Exhibitionism :

[FR] Exhibitionnisme:

[DE] Exhibitionismus:

[VI] (tâm thần) một chứng loạn dâm, phô bày bộ phận sinh dục cho người khác thấy, mục đích là để khơi động tình dục cho mình. Thường chỉ xảy ra cho phái nam.