TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exothermic reaction

Phản ứng tỏa nhiệt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phàn ứng tỏa nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phản ứng phát nhiệt <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phản ứng phát nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

exothermic reaction

exothermic reaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exothermic reaction

exotherme Reaktion

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exothermic reaction

reaction exothermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exothermic reaction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] exotherme Reaktion

[EN] exothermic reaction

[FR] reaction exothermique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exothermic reaction

phản ứng phát nhiệt

exothermic reaction

phản ứng tỏa nhiệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EXOTHERMIC REACTION

phàn ứng tòa nhiệt Phản ứng xảy ra với sự thoát nhiệt, ngược với phản ứng thu nhiệt (endothermic reaction)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

exotherme Reaktion

[EN] exothermic reaction

[VI] phản ứng phát nhiệt < h>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exothermic reaction

Phản ứng tỏa nhiệt

Exothermic reaction

Phản ứng tỏa nhiệt

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Exothermic reaction /HÓA HỌC/

Phản ứng tỏa nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exothermic reaction

phản ứng tỏa nhiệt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Exothermic reaction

Phản ứng tỏa nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

exothermic reaction

phàn ứng tỏa nhiệt