Việt
Phản ứng tỏa nhiệt
phàn ứng tỏa nhiệt
phản ứng phát nhiệt <h>
phản ứng phát nhiệt
Anh
exothermic reaction
Đức
exotherme Reaktion
Pháp
reaction exothermique
exothermic reaction /INDUSTRY-CHEM/
[DE] exotherme Reaktion
[EN] exothermic reaction
[FR] reaction exothermique
phản ứng tỏa nhiệt
EXOTHERMIC REACTION
phàn ứng tòa nhiệt Phản ứng xảy ra với sự thoát nhiệt, ngược với phản ứng thu nhiệt (endothermic reaction)
[VI] phản ứng phát nhiệt < h>
Exothermic reaction
Exothermic reaction /HÓA HỌC/