TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion ring

vòng giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng dãn nở

 
Tự điển Dầu Khí

vòng đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

expansion ring

expansion ring

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

expansion ring

Spannring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterungsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion ring

vành mở rộng

expansion ring

vòng giãn nở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannring /m/CƠ/

[EN] expansion ring

[VI] vòng giãn nở, vòng đàn hồi

Erweiterungsring /m/D_KHÍ/

[EN] expansion ring

[VI] vành mở rộng (kỹ thuật khoan)

Expansionsring /m/D_KHÍ/

[EN] expansion ring

[VI] vành giãn nở

Tự điển Dầu Khí

expansion ring

o   vòng dãn nở