TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion test

thí nghiệm đàn rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

expansion test

expansion test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulging test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trauzl lead-block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expansion test

Aufweitversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleiblockprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleiblockpruefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expansion test

essai d'élargissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai au bloc de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulging test,expansion test /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufweitversuch

[EN] bulging test; expansion test

[FR] essai d' élargissement

Trauzl lead-block,expansion test /TECH,ENERGY-MINING/

[DE] Bleiblockprobe; Bleiblockpruefung

[EN] Trauzl lead-block; expansion test

[FR] essai au bloc de plomb

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expansion test

thí nghiệm đàn rộng