TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion valve

van giãn nở

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van dãn nở

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van giãn nơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

expansion valve

expansion valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

expansion valve

Expansionsventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannungsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

expansion valve

détendeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

robinet détendeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valve d'expansion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entspannungsventil /nt/KT_LẠNH, TH_LỰC/

[EN] expansion valve

[VI] van giãn nở

Expansionsventil /nt/KT_LẠNH, TH_LỰC, CT_MÁY/

[EN] expansion valve

[VI] van giãn nở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Expansionsventil

expansion valve

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Expansionsventil

[EN] expansion valve

[FR] détendeur; robinet détendeur; valve d' expansion

expansion valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drosselventil; Expansionsventil

[EN] expansion valve

[FR] détendeur; robinet détendeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion valve

van giãn nở

expansion valve /điện tử & viễn thông/

van dãn nở

Tự điển Dầu Khí

expansion valve

o   van dãn nở

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Expansionsventil

[EN] expansion valve

[VI] Van giãn nở

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

expansion valve

van giãn nở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expansion valve

van giãn nơ