TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion wave

sóng nở

 
Tự điển Dầu Khí

sóng Mach giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

expansion wave

expansion wave

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

expansion wave

Expansionswelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnungswelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expansion wave

onde de détente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

onde de detente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionswelle /f/VTHK/

[EN] expansion wave

[VI] sóng Mach giãn (sự nổ vượt âm)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

expansion wave

sóng Mach dãn Sóng Mach dãn là sóng nhiễu động lan trong không khí khi dòng khí chảy qua phần dầy nhất của cánh với tốc độ vượt âm. Gọi nó là sóng Mach dãn vì nguồn kích động là nguồn giảm áp (do tại thời điếm đó bề dầy cánh bắt đầu giảm).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion wave /SCIENCE/

[DE] Expansionswelle

[EN] expansion wave

[FR] onde de détente

expansion wave /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dehnungswelle

[EN] expansion wave

[FR] onde de detente

Tự điển Dầu Khí

expansion wave

o   sóng nở