Việt
giếng thăm dò
lỗ khoan thăm dò
Anh
exploratory well
exploratory drilling
Đức
Aufschlussbohrung
Erkundungsbohrung
Explorationsbohrung
Pháp
forage d'exploration
forage sauvage
exploratory drilling,exploratory well /ENERGY-OIL/
[DE] Aufschlussbohrung; Erkundungsbohrung; Explorationsbohrung
[EN] exploratory drilling; exploratory well
[FR] forage d' exploration; forage sauvage
[eks'plɔ:rətəri wel]
o giếng thăm dò
Giếng khoan nhằm định vị một vỉa chứa dầu mỏ chưa được phát hiện, hoặc nhằm phát hiện một mỏ mới, hoặc một vỉa chứa nông hơn, hoặc sâu hơn đã phát hiện rồi. Giếng thăm dò có thể gặp những rủi ro lớn nhưng cũng có thể đem lại kết quả lớn trong việc làm tăng vốn đầu tư nhờ sự phát hiện những trữ lượng có ý nghĩa.