Việt
môi trường nổ
môi trường khí dễ nổ
khí quyển dễ nổ
môi trường dễ nổ
môi trường gây nổ
Anh
explosive atmosphere
Đức
Schlagwetter
explosive Luft
Schlagwetter /nt/KTA_TOÀN/
[EN] explosive atmosphere
[VI] môi trường khí dễ nổ
explosive Luft /f/KTA_TOÀN/
[VI] khí quyển dễ nổ, môi trường dễ nổ
o môi trường nổ