TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explosive atmosphere

môi trường nổ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường khí dễ nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí quyển dễ nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường dễ nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường gây nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

explosive atmosphere

explosive atmosphere

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

explosive atmosphere

Schlagwetter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosive Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosive atmosphere

môi trường dễ nổ

explosive atmosphere

môi trường gây nổ

explosive atmosphere

môi trường khí dễ nổ

explosive atmosphere

môi trường nổ

explosive atmosphere

khí quyển dễ nổ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlagwetter /nt/KTA_TOÀN/

[EN] explosive atmosphere

[VI] môi trường khí dễ nổ

explosive Luft /f/KTA_TOÀN/

[EN] explosive atmosphere

[VI] khí quyển dễ nổ, môi trường dễ nổ

Tự điển Dầu Khí

explosive atmosphere

o   môi trường nổ