Việt
đinh tán nổ
Anh
Explosive rivet
expansive rivet
Đức
Sprengniet
Pháp
rivet explosif
expansive rivet,explosive rivet /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sprengniet
[EN] expansive rivet; explosive rivet
[FR] rivet explosif
explosive rivet
EXPLOSIVE RIVET
rivẻ nổ Loại liên kết chặt có định dùnị ở những nơi không tiếp cận dượ< có một đầu rỗng, trong đó chứí chất nổ. Sau khi đật rivê và( chỗ, dừng búa đập, ngòi nổ ní làm đàu rivê nở to ra. Nó đượ< dùng chủ yếu trong kết cấu nhôm.
đinh tán rút có đầu no Đinh tán rút do công ty Du Pont sản xuất và giữ bản quyền sáng chế. Đầu rỗng của đinh được nạp chất nổ và được bịt kín bởi mũ đinh. Khi đinh được nung nóng thì đầu đinh sẽ nổ, phần mũ đinh sẽ bẹt ra và làm kẹp các tấm kim loại với nhau.
Sprengniet /nt/CT_MÁY/
[EN] explosive rivet
[VI] đinh tán nổ