TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explosive rivet

đinh tán nổ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

explosive rivet

Explosive rivet

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansive rivet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

explosive rivet

Sprengniet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

explosive rivet

rivet explosif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansive rivet,explosive rivet /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sprengniet

[EN] expansive rivet; explosive rivet

[FR] rivet explosif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosive rivet

đinh tán nổ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EXPLOSIVE RIVET

rivẻ nổ Loại liên kết chặt có định dùnị ở những nơi không tiếp cận dượ< có một đầu rỗng, trong đó chứí chất nổ. Sau khi đật rivê và( chỗ, dừng búa đập, ngòi nổ ní làm đàu rivê nở to ra. Nó đượ< dùng chủ yếu trong kết cấu nhôm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sprengniet

explosive rivet

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

explosive rivet

đinh tán rút có đầu no Đinh tán rút do công ty Du Pont sản xuất và giữ bản quyền sáng chế. Đầu rỗng của đinh được nạp chất nổ và được bịt kín bởi mũ đinh. Khi đinh được nung nóng thì đầu đinh sẽ nổ, phần mũ đinh sẽ bẹt ra và làm kẹp các tấm kim loại với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengniet /nt/CT_MÁY/

[EN] explosive rivet

[VI] đinh tán nổ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Explosive rivet

đinh tán nổ