TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh tán nổ

đinh tán nổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đinh tán nổ

Explosive rivet

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosive-type rivet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion rivet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pop rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive-type rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đinh tán nổ

Sprengniet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosive-type rivet

đinh tán nổ

explosive rivet

đinh tán nổ

pop rivet

đinh tán nổ

 explosive rivet, explosive-type rivet, pop rivet

đinh tán nổ

Loại bulông được gắn kèm một vật liệu nổ, khi vật liệu nổ được kích hoạt, bulông sẽ nở ra tạo kết nối chắc chắn.

A bolt that fits over a charge of explosive material; when the charge is activated, the bolt expands to enclose the hole securely.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengniet /nt/CT_MÁY/

[EN] explosive rivet

[VI] đinh tán nổ

Sprengniet /nt/CƠ/

[EN] explosive-type rivet

[VI] đinh tán nổ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Explosive rivet

đinh tán nổ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

explosion rivet

đinh tán nổ