pop rivet /ô tô/
chốt rivê bấm bằng súng
pop rivet /xây dựng/
chốt rivê bấm bằng súng
pop rivet /hóa học & vật liệu/
chốt rivê bấm bằng súng
explosive rivet, explosive-type rivet, pop rivet
đinh tán nổ
Loại bulông được gắn kèm một vật liệu nổ, khi vật liệu nổ được kích hoạt, bulông sẽ nở ra tạo kết nối chắc chắn.
A bolt that fits over a charge of explosive material; when the charge is activated, the bolt expands to enclose the hole securely.