Việt
ống kính kéo dài
ống nối dài
Anh
extension tube
expansion tube
extension nozzle
Đức
Verlängerungstubus
Verlängerungsrohr
Verlaengerungsduese
Pháp
rallonge
rallonge de buse
extension nozzle,extension tube /INDUSTRY-METAL/
[DE] Verlaengerungsduese
[EN] extension nozzle; extension tube
[FR] rallonge; rallonge de buse
Verlängerungstubus /m/FOTO/
[EN] extension tube
[VI] ống kính kéo dài
Verlängerungsrohr /nt/PTN/
[EN] expansion tube, extension tube
[VI] ống nối dài