TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
external diameter
đường kính ngoài
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
external diameter
external diameter
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
external diameter
external diameter
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Đức
external diameter
Außendurchmesser
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
external diameter
Außendurchmesser
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
external diameter
đường kính ngoài
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Außendurchmesser
external (outer; outside) diameter
Lexikon xây dựng Anh-Đức
external diameter
external diameter
Außendurchmesser
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
external diameter
đường kính ngoài