TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

extracted

copra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extracted

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

extracted

Kokosextraktionsschrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

extracted

tourteau d'extraction de coprah

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

The most widely used benchmark is Brent crude, oil extracted in the North Sea.

Tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất là dầu thô Brent, loại dầu được khai thác ở Biển Bắc.

But the black stuff that makes up the Brent benchmark comprises a tiny fraction of the world's extracted oil.

Nhưng thứ chất lỏng màu đen tạo nên tiêu chuẩn Brent chỉ là một phần rất nhỏ trong lượng dầu được khai thác của thế giới.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copra,extracted /AGRI/

[DE] Kokosextraktionsschrot

[EN] copra, extracted

[FR] tourteau d' extraction de coprah